Dòng xe

mỗi trang
All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete

All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete

  • Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm​
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)​
  • 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Mâm hợp kim 18-inch
  • Hệ dẫn động Super Select 4WD-II​
  • Khóa vi sai cầu sau​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Cảm biến áp suất lốp TPMS​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng​
  • Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
  •  
924,000,000 VND
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium

All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 18-inch​
  • Chất liệu ghế da sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
782,000,000 VND
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX

All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 16-inch​
  • Màn hình giải trí 8-inch
  • Camera lùi​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
655,000,000 VND
Mitsubishi Xforce GLX

Mitsubishi Xforce GLX

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 17-inch
  • Khoảng sáng gầm 219 mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi​
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 4 Túi khí an toàn
599,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Exceed

Mitsubishi Xforce Exceed

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 4 Túi khí an toàn
640,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Premium

Mitsubishi Xforce Premium

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
680,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Ultimate

Mitsubishi Xforce Ultimate

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
  • Cốp đóng, mở điện rảnh tay
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
705,000,000 VND
Mitsubishi Xpander Cross

Mitsubishi Xpander Cross

  • Chiều dài tổng thể tăng 95mm
  • Khoảng sáng gầm 225 mm
  • Hệ thống treo nâng cấp
  • Mâm xe 17-inch thiết kế mới
  • Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
  • Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
  • Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
  • Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
  • Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
  • Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
698,000,000 VND
Mitsubishi Xpander MT

Mitsubishi Xpander MT

Dung Tích Xylanh (cc): 1.499 Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000 Hộp số: Số sàn 5 cấp Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không Túi khí an toàn: Túi khí đôi

560,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT Eco

Mitsubishi Xpander AT Eco

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)

Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)

Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)

Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)

Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)

Hộp số: Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT Premium

Mitsubishi Xpander AT Premium

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)

Loại động cơ: 1.5L MIVEC

Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)

Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)

Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)

Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)

Hộp số: Số tự động 4 cấp

658,000,000 VND
Mitsubishi Attrage MT

Mitsubishi Attrage MT

- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất

380,000,000 VND
Mitsubishi Attrage CVT

Mitsubishi Attrage CVT

- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất

465,000,000 VND
Mitsubishi Attrage CVT Premium

Mitsubishi Attrage CVT Premium

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Chiều dài cơ sở (mm): 2.550 Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 Số chỗ ngồi: 5 chỗ Loại động cơ: 1.2L MIVEC Công Suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100/4.000

490,000,000 VND
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2024

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2024

- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất

825,000,000 VND
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024

- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất

950,000,000 VND
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT

New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT

New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h

1,130,000,000 VND
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT

New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT

New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h

1,365,000,000 VND

Top

   (0)